Việc lựa chọn giữa chuyển phôi tươi và chuyển phôi trữ (Frozen Embryo Transfer – FET) là mấu chốt quan trọng trong quy trình IVF – thụ tinh trong ống nghiệm. Cả hai phương pháp đều hướng đến mục tiêu cao nhất: đạt thai bền vững và khỏe mạnh. Riêng mỗi đối tượng, tình trạng sức khỏe và mục tiêu điều trị lại có phác đồ phù hợp.
Trong bài viết này, chuyên gia IVF An Việt tham khảo mô hình y khoa từ IVF Tâm Anh sẽ phân tích chuyên sâu về hai phương pháp: ưu – nhược, chỉ định lâm sàng, quy trình, tỉ lệ thành công… giúp ba mẹ hiểu rõ và đưa ra quyết định chính xác.
1. Tổng quan – Tại sao phải chọn giữa phôi tươi và phôi trữ
Chu trình IVF gồm: kích thích buồng trứng, chọc hút trứng, nuôi cấy phôi, và chuyển phôi vào tử cung. Phôi sau nuôi có thể:
- Chuyển ngay sau 3–5 ngày (phôi tươi)
- Hoặc trữ lạnh – rã đông – sau đó chuyển (phôi trữ FET)
Mỗi đường đi có điểm mạnh riêng, phù hợp với từng đối tượng cụ thể.
2. Chuyển phôi tươi – Fresh Embryo Transfer
2.1 Định nghĩa
Phôi sẽ được truyền trở lại tử cung trong chính chu kỳ kích trứng – thường là ngày 3 hoặc ngày 5 sau chọc noãn .
2.2 Ưu điểm
Ưu điểm chính | Giải thích |
Nhanh chóng & đơn giản | Phôi không cần trải qua quá trình đông – rã, giảm thao tác kỹ thuật |
Đỡ tốn kinh phí trữ – rã phôi | Tiết kiệm chi phí; không phải lo lắng em bé trong tủ lạnh |
Không cần điều chỉnh nội tiết chuẩn một chu kỳ mới | Phối hợp sẵn trước chu kỳ kích trứng |
2.3 Nhược điểm
- Môi trường nội tiết không lý tưởng: Sau kích trứng, estradiol và progesterone tăng mạnh, ảnh hưởng vào khả năng làm tổ .
- Nguy cơ OHSS cao hơn ở phụ nữ kích trứng mạnh.
- Không có cơ hội chọn lọc lại phôi (ví dụ bằng xét nghiệm di truyền phôi PGT).
2.4 Đối tượng phù hợp
- Người dưới 35 tuổi, AMH – AFC bình thường
- Không có triệu chứng đề kháng insulin/suy buồng trứng
- Môi trường nội tiết không quá tải sau kích trứng
3. Chuyển phôi trữ – Frozen Embryo Transfer (FET)
3.1 Định nghĩa
Phôi sau ngày 5–6 được lưu giữ trong nitơ lỏng (-196 °C). Khi chuẩn bị nội tiết hoàn chỉnh, phôi được rã đông và chuyển trong chu kỳ sau .
3.2 Ưu điểm
- Môi trường nội tiết thuận lợi hơn: Thời gian hồi phục sau kích trứng, nội tiết được chuẩn hóa, giúp tăng khả năng làm tổ.
- Có thể kiểm tra phôi trước chuyển: Bằng phương pháp PGT, chọn phôi chuẩn nhiễm sắc thể.
- Giảm rõ rệt nguy cơ OHSS khi xử lý các phôi trữ ở chu kỳ tiếp theo.
- Linh hoạt về thời gian: Ba mẹ có thể lựa chọn ngày phù hợp cả về thể chất và tâm lý.
3.3 Nhược điểm
- Chi phí cao hơn do phí lưu trữ, rã phôi, hormone hỗ trợ.
- Rủi ro rã phôi (mặc dù thấp): Có thể làm tổn thương phôi nếu kỹ thuật không chuẩn.
- Thời gian chờ đợi dài hơn so với chuyển phôi tươi.
3.4 Đối tượng phù hợp
- Phụ nữ PCOS – có nguy cơ OHSS.
- Những người đã thất bại nhiều chu kỳ IVF trước đó.
- Có nhu cầu sàng lọc phôi qua PGT nhằm tránh dị tật NST.
- Muốn kiểm soát nội tiết, cân nặng, sức khỏe từ từ.
4. So sánh chi tiết tỉ lệ thành công
4.1 Các nghiên cứu y khoa
- IVF Journal 2018 (ICMJ): Trong nhóm PCOS, phôi trữ đạt 36% thai sống, so với 35% ở nhóm fresh .
- Các phân tích tổng hợp Cochrane cho thấy:
• Chu trình FET giảm bất thường nội tiết, tăng môi trường lý tưởng buồng tử cung.
• Tổng tỷ lệ mang thai không giảm khi so với phôi tươi .
4.2 Thống kê thực tế tại IVF An Việt
- Tỉ lệ đậu thai lần đầu (fresh ET): ~42–50% (dưới 35 tuổi, AMH bình thường).
- Tỉ lệ đậu thai FET: 48–55% – đặc biệt cao ở PCOS và nhiều phôi trữ.
- Chu kỳ FET lần 2-3 vẫn đạt nhịp môi trường tốt – hỗ trợ cho tỷ lệ mang thai cumulatively ~65%.
5. Khi nào nên chuyển phôi tươi?
- Nội tiết ổn định, mẹ hồi phục nhanh sau chọc noãn.
- Khách hàng không cần phân tích PGT hay chọn phôi NST.
- Ngắn gọn, tiết kiệm và phù hợp với tâm lý thích “đưa phôi về sớm”.
6. Khi nào nên chọn phôi trữ (FET)?
- PCOS, OHSS nặng, nội tiết bộc phát sau kích trứng.
- Muốn phân tích PGT – phôi nguyên bội.
- Thất bại nhiều chu kỳ trước đó cần “reset pha”.
- Cần ổn định cơ thể – tâm lý, kiểm tra kỹ trước khi chuyển.
7. Quy trình chuẩn FET tại IVF An Việt
- Nuôi phôi và lưu lạnh phôi cấp độ tốt (Grade A/B).
- Xây dựng phác đồ nội tiết: estrogen (uống/dán/tiêm), progesterone hỗ trợ nội mạc.
- Theo dõi độ dày nội mạc (≥7–8 mm).
- Rã đông phôi, kiểm tra sống >80%.
- Chuyển phôi – nằm nghỉ ~15–30 phút, thư giãn nhẹ.
- Theo dõi beta hCG sau 9–12 ngày để xác định đậu thai.
8. Lưu ý khi chuyển phôi – cả hai phương pháp
- Đảm bảo mẹ nghỉ ngơi đầy đủ – tránh hoạt động mạnh sau chuyển phôi 72h.
- Làm việc nhẹ, uống thuốc đúng hướng dẫn, không ngưng thuốc đột xuất.
- Sử dụng thực phẩm hỗ trợ (omega-3, CoQ10, vitamin D, folate).
- Theo dõi sát các dấu hiệu: đau bụng, ra huyết, rối loạn tiêu hóa…
9. Phản hồi thành công – IVF An Việt
“Cuối cùng chúng tôi đã quyết định FET – mẹ hồi phục tốt, phôi đạt Grade A, xét nghiệm PGT lành mạnh – nhập thành công thai 12 tuần nay vẫn ổn định!” – chị Minh, PCOS 32 tuổi.
“Phôi tươi không thành – đường hormone cao, nội mạc còn mỏng. Chu trình FET sau đó, phôi làm tổ trong trạng thái nội tiết bình thường – thai đến 20 tuần máy đã động đậy rồi!” – chị Lan Anh 35 tuổi.
10. Cách lựa chọn tối ưu – checklist cho ba mẹ
- Phân tích profile: tuổi, AMH, PCOS, AMH <0.5 hoặc >4.0?
- So sánh yêu tố: cần PGT? sẵn sàng chi phí?
- Giao tiếp chuyên gia – tùy biến phác đồ chuyển
- Lập kế hoạch: fresh nếu khỏe – FET nếu cần
- Chuẩn bị tâm lý – chuẩn bị tinh thần đón nhận kết quả
- Follow-up sau chuyển: hẹn siêu âm & xét nghiệm sau 12–14 ngày
Kết luận
- Phôi tươi: nhanh gọn – phù hợp nếu mọi yếu tố nội tiết ổn định.
- Phôi trữ (FET): linh hoạt và tối ưu cho các tình trạng PCOS, yếu tố di truyền, nội tiết chưa hồi phục.
Việc quyết định chọn Fresh ET hay FET nên được tư vấn kỹ càng với chuyên gia, kết hợp đánh giá sức khỏe cá nhân – nhằm tối ưu hóa khả năng thành công.
Để đặt lịch khám tại Trung tâm HTSS IVF An Việt, quý khách vui lòng gọi HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.
TRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH SẢN IVF AN VIỆT
Hotline: 086.792.5665
Địa chỉ: 1E Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Website: https://ivfanviet.com/