Mở đầu: Chuẩn bị trước IVF – nền tảng cho một hành trình trọn vẹn
Trong hành trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), chất lượng trứng và tinh trùng đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra những phôi thai khỏe mạnh – tiền đề cho việc đậu thai thành công và sinh con an toàn. Tuy nhiên, không ít cặp đôi chỉ bắt đầu quan tâm đến sức khỏe sinh sản khi bước vào phác đồ IVF, trong khi trứng và tinh trùng cần thời gian tối thiểu 3 tháng để trưởng thành và có thể cải thiện thông qua bổ sung vi chất, điều chỉnh lối sống.
Vậy, trước IVF nên bổ sung những gì để tối ưu hóa chất lượng trứng – tinh trùng? Dưới đây là hướng dẫn toàn diện, khoa học và cá nhân hóa theo từng giới tính.
Phần 1: Quá trình phát triển trứng và tinh trùng – hiểu để chuẩn bị đúng
Trứng phát triển ra sao?
- Một nang noãn cần khoảng 90–120 ngày để trưởng thành từ giai đoạn nang nguyên thủy cho đến khi rụng.
- Trong giai đoạn này, môi trường nội tiết, dinh dưỡng, stress oxy hóa và vi chất vi lượng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân chia tế bào, hoạt động của ty thể và chất lượng noãn bào.
- Trứng không thể “tái sinh”, nhưng chất lượng có thể cải thiện rõ rệt nếu can thiệp đúng lúc.
Tinh trùng hình thành thế nào?
- Từ tế bào mầm đến tinh trùng trưởng thành cần 72–90 ngày.
- Quá trình này đòi hỏi nhiều nguyên liệu dinh dưỡng và chất chống oxy hóa để đảm bảo tính toàn vẹn DNA, hình dạng và khả năng di chuyển.
Từ đó, các chuyên gia sinh sản đều khuyến cáo: Hãy chuẩn bị sức khỏe sinh sản ít nhất 3 tháng trước IVF.
Phần 2: Bổ sung gì để nâng cao chất lượng trứng trước IVF?
1. Axit folic (Folate) – nền tảng cho sự phân chia tế bào
- Liều khuyến nghị: 400–800 mcg/ngày
- Tác dụng: Hỗ trợ sự phân chia tế bào trứng, giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai, tăng tỷ lệ hình thành phôi chất lượng cao.
Nên chọn dạng “L-methylfolate” nếu có đột biến gen MTHFR – thường gặp ở phụ nữ hiếm muộn, sảy thai liên tiếp.
2. Coenzyme Q10 (CoQ10) – năng lượng cho tế bào trứng
- Liều: 200–600 mg/ngày
- Vai trò:
- Tăng cường năng lượng ty thể trong bào tương trứng
- Giảm tổn thương DNA do gốc tự do
- Tăng tỷ lệ trứng trưởng thành, cải thiện chất lượng phôi
CoQ10 đặc biệt hữu ích với phụ nữ >35 tuổi hoặc AMH thấp.
3. Myo-inositol & D-chiro-inositol – điều hòa nội tiết cho trứng rụng đúng
- Liều: 2.000–4.000 mg/ngày
- Công dụng:
- Cải thiện rụng trứng ở phụ nữ buồng trứng đa nang (PCOS)
- Giảm insulin máu, hỗ trợ chất lượng noãn
- Điều hòa trục HPG (Hypothalamus–Pituitary–Gonad)
4. Vitamin D – chất xúc tác sinh sản
- Liều: 1.000–4.000 IU/ngày tùy mức độ thiếu hụt
- Lợi ích:
- Tăng cường chức năng buồng trứng
- Giúp nội mạc tử cung phát triển tốt
- Giảm nguy cơ sảy thai sớm
Nghiên cứu cho thấy: Phụ nữ có vitamin D ≥30 ng/mL có tỷ lệ đậu thai IVF cao hơn nhóm thiếu hụt.
5. Omega-3 (EPA & DHA) – giảm viêm, tăng lưu thông máu
- Liều: 500–1000 mg/ngày
- Tác động:
- Chống viêm mãn tính, giảm stress oxy hóa
- Tăng lưu lượng máu đến tử cung và buồng trứng
- Cải thiện độ dày nội mạc tử cung
6. Các vi chất quan trọng khác
Vi chất | Vai trò với trứng |
Kẽm | Hỗ trợ hoạt động enzyme trong trứng |
Sắt | Tăng vận chuyển oxy, chống thiếu máu buồng trứng |
Selen | Chống oxy hóa, cải thiện ty thể noãn bào |
Vitamin E | Bảo vệ màng tế bào khỏi gốc tự do |
Vitamin C | Tái tạo vitamin E, tăng sức đề kháng |
Magie | Cân bằng nội tiết, giảm co thắt tử cung |
Phần 3: Tinh trùng muốn khỏe – nên bổ sung gì?
1. Kẽm (Zinc)
- Liều: 15–30 mg/ngày
- Công dụng:
- Tăng số lượng và khả năng di động tinh trùng
- Ổn định màng tế bào, giảm dị dạng đầu – đuôi
2. Vitamin C & E
- Vitamin C: 500–1000 mg/ngày
- Vitamin E: 200–400 IU/ngày
- Hiệu quả:
- Chống oxy hóa, bảo vệ DNA trong tinh trùng
- Tăng khả năng bơi và giảm đứt gãy phân tử di truyền
3. L-Carnitine & Acetyl-L-Carnitine
- Liều: 1.000–2.000 mg/ngày
- Tác dụng:
- Cải thiện vận động tinh trùng
- Tăng sinh năng lượng tại ty thể phần thân tinh trùng
4. CoQ10, Selen và Omega-3
- Tăng chất lượng tinh trùng toàn diện – đặc biệt ở người có tinh dịch đồ yếu, dị dạng cao, tinh trùng chết nhiều.
Phần 4: Ăn gì – kiêng gì trước IVF để tối ưu trứng và tinh trùng?
Thực phẩm nên ăn hằng ngày
- Cá béo: cá hồi, cá mòi, cá thu – giàu DHA, ít thủy ngân
- Rau xanh đậm: cải bó xôi, cải xoăn, súp lơ
- Trứng gà: choline, vitamin D, protein sinh học cao
- Hạt dinh dưỡng: óc chó, hạnh nhân, hạt lanh
- Đậu, yến mạch, ngũ cốc nguyên cám
Thực phẩm nên tránh tuyệt đối
- Rượu, bia, thuốc lá, caffeine >200mg/ngày
- Thực phẩm nhiều đường tinh luyện: bánh ngọt, soda, siro
- Đồ chiên ngập dầu, thức ăn nhanh
- Cá biển chứa nhiều thủy ngân: cá kiếm, cá ngừ đại dương
- Thịt chế biến sẵn: xúc xích, thịt xông khói (nitrate cao)
Phần 5: Điều chỉnh lối sống – bước quan trọng nhưng hay bị bỏ qua
Đối với cả hai vợ chồng:
- Ngủ đủ 7–8 tiếng/đêm – giúp điều hòa nội tiết và tái tạo tế bào sinh sản
- Tập thể dục vừa phải – yoga, đi bộ nhanh 30 phút/ngày
- Giảm stress – thiền, viết nhật ký, trị liệu tâm lý nếu cần
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: thuốc trừ sâu, BPA trong nhựa, hóa mỹ phẩm mạnh
- Duy trì cân nặng lý tưởng: BMI 18.5–24.9
Phần 6: Bao lâu trước IVF nên bắt đầu bổ sung?
- Tối thiểu 90 ngày – vì đây là chu kỳ phát triển hoàn chỉnh của trứng và tinh trùng
- Tốt nhất từ 3–6 tháng trước chu kỳ IVF để cơ thể có thời gian điều chỉnh, hấp thu vi chất và phản hồi với thay đổi lối sống.
Nếu đã lên kế hoạch IVF, hãy chủ động thăm khám tại các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín để được xét nghiệm: nội tiết, AMH, tinh dịch đồ, vitamin D, chỉ số vi chất – từ đó cá nhân hóa kế hoạch bổ sung.
Kết luận: Trứng – tinh trùng khỏe là khởi đầu của một phôi thai mạnh mẽ
IVF không chỉ là câu chuyện của công nghệ, mà còn là sự chuẩn bị chủ động từ phía người trong cuộc. Khi trứng và tinh trùng đạt chất lượng tối ưu, không chỉ tỷ lệ đậu thai tăng lên, mà cả sức khỏe thai kỳ và bé yêu tương lai cũng được bảo vệ từ sớm.
Để đặt lịch khám tại Trung tâm HTSS IVF An Việt, quý khách vui lòng gọi HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY.
TRUNG TÂM HỖ TRỢ SINH SẢN IVF AN VIỆT
Hotline: 086.792.5665
Địa chỉ: 1E Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Website: https://ivfanviet.com/